Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nếp sống
[nếp sống]
|
way of life; lifestyle
New way of life
Industrial lifestyle
Healthy lifestyle
Từ điển Việt - Việt
nếp sống
|
danh từ
thói quen sinh hoạt
gia đình ấy có nếp sống giản dị