Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lành mạnh
[lành mạnh]
|
sound; healthy; wholesome
Unhealthy; unwholesome; unsound
To read the right things; To read wholesome books
Từ điển Việt - Việt
lành mạnh
|
tính từ
không đau ốm, bệnh tật
có ích cho tinh thần và thể chất con người
nếp sống lành mạnh