Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phụ nữ
[phụ nữ]
|
woman; lady; matron
She is one of the few women to have held the post
The women's page in a magazine
female; feminine; womanlike; womanly; womanish
Một dáng dấp phụ nữ A womanly/female/feminine figure
Female mentality
Womanly qualities/virtues
Womanish jobs
Từ điển Việt - Việt
phụ nữ
|
danh từ
người thuộc giới nữ, nói chung
anh ấy mua hoa tặng vợ nhân ngày phụ nữ