Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẩm hạnh
[phẩm hạnh]
|
danh từ.
behaviour, conduct, dignity, morals
good behaviour.
Từ điển Việt - Việt
phẩm hạnh
|
danh từ
tính nết biểu hiện phẩm giá của phụ nữ
cái quý nhất của người phụ nữ là phẩm hạnh