Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có con
[có con]
|
to have a child; to become a father/mother
To have a child by/with a country girl
She has a daughter by her former husband
She was destined never to have children
They're praying for a child
(nói về súc vật) to have her litter, to have her pups/kittens
Từ điển Việt - Việt
có con
|
động từ
người phụ nữ đã sinh con
chị ấy có con ở tuổi tưởng là hiếm muộn