Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữ
[giữ]
|
to keep; to guard; to hold; to maintain
To keep/maintain one's balance
To keep/hold something balanced
I won't keep you, I know you're in a hurry
You must keep your spirits up
We'll keep the tickets for you until Wednesday
to defend; to safeguard; to protect
Chuyên ngành Việt - Anh
giữ
[giữ]
|
Kỹ thuật
to hold down
Toán học
to hold down
Vật lý
hold
Từ điển Việt - Việt
giữ
|
động từ
làm cho dừng lại
giữ xe cho bố bê bao gạo
làm cho không có sự thay đổi
giữ im lặng
phòng sự mất mát
giữ hành lý; giữ kho
thực hiện và chịu trách nhiệm
giữ lời hứa; giữ chức giám đốc
cầm chắc trong tay
giữ tiền
không để ảnh hưởng sức khoẻ
giữ vệ sinh
làm cho không thoát
be bờ giữ nước