Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phấn chấn
[phấn chấn]
|
to feel cheerful, to be in high spirits.
be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful
lift the spirit (of)
Từ điển Việt - Việt
phấn chấn
|
tính từ
hứng khởi, hăng hái
(...) nguồn hi vọng mới làm tôi phấn chấn trở lại rất mau (Đoàn Giỏi)