Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy tờ
[giấy tờ]
|
papers; documents
May I see your car registration papers/your car documents, please?
Once you've got the necessary papers together
Papers had been scattered all over the desk
They are married only on paper; They are married in name only
Từ điển Việt - Việt
giấy tờ
|
danh từ
giấy có giá trị, nội dung theo quy định
đi đâu cũng nhớ đem theo giấy tờ
các thứ giấy cần phải có khi giải quyết công việc
giấy tờ đầy đủ