Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đề nghị
[đề nghị]
|
to propose; to suggest; to offer
The Taliban offered to negotiate but refused to hand over bin Laden
offer; suggestion; proposal
To put forward a proposal
The Bush administration quickly rejected the Taliban proposal and said that Bush's demands are "clear and nonnegotiable"
to request kindly
Students are kindly requested to gather in the amphitheatre; Students are invited to gather in the amphitheatre
Chuyên ngành Việt - Anh
đề nghị
[đề nghị]
|
Kinh tế
proposal
Từ điển Việt - Việt
đề nghị
|
động từ
đưa ra để xem xét, thảo luận
đề nghị đàm phán hoá bình
yêu cầu riêng
viết đơn đề nghị được nghỉ phép
đưa ra một ý yêu cầu phải nghe theo
đề nghị giữ trật tự!; đề nghị khởi tố bị cáo
danh từ
điều đề nghị để thảo luận, để xét
một số vấn đề dự định đề nghị thảo luận ở hội nghị