Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đưa ra
[đưa ra]
|
to advance; to put forth; to bring out; to bring forward
To lodge a protest
It's best to bring these issues out into the open
To provide further proof
to publish; to release
to expose
to expel; to eliminate
Từ điển Việt - Việt
đưa ra
|
động từ
nêu lên
đưa ra ý kiến; đưa ra phương án hợp lý nhất
cho xem
đưa ra bằng chứng lên toà