Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vấn đề
[vấn đề]
|
problem; matter; question; issue
Question of pollution/disarmament
There have been many books dealing with this problem
The matter is under consideration/discussion
That is the question
It was quite a problem persuading him to stay
Money is no object to them, but the most important thing/what matters most is your fidelity; Money doesn't matter to them, but the most important thing/what matters most is your fidelity
Từ điển Việt - Việt
vấn đề
|
danh từ
Điều cần được nghiên cứu và giải quyết.
Còn nhiều vấn đề cần xem xét; các vấn đề mang tính thời sự.