Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ô nhiễm
[ô nhiễm]
|
to be contaminated/infected/poluted
The rivers are polluted with toxic waste
Mexico City is notorious for being one of the world's most polluted cities
pollution
Pollution of environment; environmental pollution
Experts are trying to identify the source of the pollution
Pollutant
An environment-friendly product
Từ điển Việt - Việt
ô nhiễm
|
động từ
bẩn tới mức gây độc hại
sức khoẻ bị ảnh hưởng do môi trường ô nhiễm