Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc hại
[độc hại]
|
harmful; noxious; baneful; virulent
Từ điển Việt - Việt
độc hại
|
tính từ
những chất làm hại sức khoẻ, tinh thần
hoá chất độc hại; khí độc hại