Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế giới
[thế giới]
|
world
The so-called Free World
This cosmetic product is known worldwide/all over the world/throughout the world; This cosmetic product is world-famous
To travel the world in search of one's father; To go round the world in search of one's father
Finland is among the world's leaders in paper manufacture, shipbuilding, water treatment and telecommunications
Criminal world; gangland; demi-monde; underworld
Microcosm
Macrocosm
Từ điển Việt - Việt
thế giới
|
danh từ
toàn thể loài người đang sống trên mặt đất
đi khắp thế giới
toàn thể những gì tồn tại
thế giới vật chất
toàn thể cộng đồng người có những đặc trưng về mặt nào đó
thế giới tư bản
lĩnh vực của đời sống, có những đặc trưng chung nào đó
thế giới động vật