Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cha
['t∫a:]
|
danh từ
nước trà; trà
Từ điển Việt - Anh
cha
[cha]
|
father; dad; daddy; parent
Cha Giôdep Nguyễn Văn Tân
Father Joseph Nguyen Van Tan
She'd sold her body to ransom her father
If neither parent can .....
Each parent should ...
When you become a parent, you'll understand it thoroughly
To play mothers and fathers
Patricide
Fatherhood; fathership
Posthumous child
Từ điển Việt - Việt
cha
|
danh từ
người đàn ông sinh ra mình
bậc làm cha làm mẹ
từ người con gọi người đàn ông sinh ra mình hoặc người bố xưng với con
thưa cha con đi; con vào cha bảo này
từ để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng với người theo Công giáo
xưng tội với cha
từ dùng trong một số tiếng chửi mắng
cha nó, nói mãi không nghe
từ gọi thân mật người cùng lứa tuổi
xạo vừa thôi cha