Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán mình
[bán mình]
|
to prostitute oneself; to sell one's body
She sold her body to buy food for her children; She sold herself to buy food for her children
to sell oneself
To sell oneself to the enemy
Từ điển Việt - Việt
bán mình
|
động từ
người phụ nữ vì hoàn cảnh phải bán thân cho kẻ có tiền
chị ấy bán mình lấu tiền nuôi con