Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng đầu
[hàng đầu]
|
front
To work one's way to the front
leading; first-rate; first-class; number one; top; top-ranking
The top banks in the world
He's one of Britain's leading novelists
The directory also includes a list of the top ten cruisers with amenities for people with disabilities
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng đầu
[hàng đầu]
|
Tin học
leader
Từ điển Việt - Việt
hàng đầu
|
danh từ
vị trí trước hết
Ở đấy, người ta dành cho cha ghế hàng đầu, rồi các cô, các chú đến chào, nhắc về vài bài viết, hay quyển sách mới của cha, tôi nghe và lần nào cũng lặp lại ... (Phan Thị Vàng Anh)