Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuyết tật
[khuyết tật]
|
defect; flaw
A gem with many flaws in it
handicap; disability
Chuyên ngành Việt - Anh
khuyết tật
[khuyết tật]
|
Kỹ thuật
defect
Sinh học
defect
Tin học
defect
Xây dựng, Kiến trúc
defect
Từ điển Việt - Việt
khuyết tật
|
danh từ
thiếu sót vốn có của sản phẩm sau khi chế tạo
khắc phục vài khuyết tật trên vật liệu
dị tật; tật bẩm sinh
trường học dành cho trẻ khuyết tật; tạo việc làm cho người khuyết tật