Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
danh sách
[danh sách]
|
roll; roster; list
To be at the top/the bottom of the list
He isn't on the list; His name doesn't figure on the list; His name isn't listed
The list of complainants is getting longer every day
His book topped the best-seller list
Delete/remove his name from the list !
Chuyên ngành Việt - Anh
danh sách
[danh sách]
|
Kinh tế
nominal list
Kỹ thuật
list
Tin học
list
Toán học
list
Từ điển Việt - Việt
danh sách
|
danh từ
tên được ghi theo thứ tự, thành cột dọc
danh sách thí sinh; danh sách khiếu nại