Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày càng
[ngày càng]
|
more... with every passing day
To see to it that the masses' living standards becomes higher with every passing day.
more and more; less and less; fewer and fewer
Growing numbers of people are out of work; More and more people are out of work
Fewer and fewer people visit this pagoda
We see each other less and less
There is less and less demand for this product
Từ điển Việt - Việt
ngày càng
|
mức độ tăng theo thời gian
kinh tế ngày càng phát triển; nhiệm vụ ngày càng nặng nề