Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán chạy
[bán chạy]
|
to go/sell like hot cakes; to sell well
best-selling
This product is our bestseller; This is our best-selling product
Từ điển Việt - Việt
bán chạy
|
động từ
có nhiều người mua; bán được nhiều
loại sách bán chạy; kiểu xe bán chạy
bán vội món hàng nhằm tránh hư hỏng hoặc mất giá
bán chạy món hàng sắp hết hạn sử dụng