Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt hàng
[mặt hàng]
|
article; product; commodity
Even primary/basic commodities were scarce during the war
Bestseller: A product, such as a book, that is among those sold in the largest numbers.
Chuyên ngành Việt - Anh
mặt hàng
[mặt hàng]
|
Kỹ thuật
item
Toán học
item
Từ điển Việt - Việt
mặt hàng
|
danh từ
sản phẩm trong sản xuất, kinh doanh
xuất khẩu các mặt hàng may mặc