Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viễn thông
[viễn thông]
|
telecommunications; telecom
Telecommunications industry
Telecommunications engineer
Telematics : Linking of computers and telecommunications
Chuyên ngành Việt - Anh
viễn thông
[viễn thông]
|
Tin học
telecommunication
Từ điển Việt - Việt
viễn thông
|
danh từ
Truyền tin đi xa bằng mọi phương thức.
Công nghệ viễn thông.