Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xử lý
[xử lý]
|
to deal with ...; to tackle; to settle; to treat; to process; to handle
OK! I'll tackle the garden! It's gonna need lots of work!
How shall we deal with his case? - The simpler the better
Computing/processing speed
Chuyên ngành Việt - Anh
xử lý
[xử lý]
|
Sinh học
treatment
Tin học
handling, processing
Từ điển Việt - Việt
xử lý
|
động từ
Làm cho chịu những tác động vật lý, hoá học để biến đổi hợp mục đích.
Xử lý nước thải bằng phương pháp tuần hoàn tự nhiên.
Áp dụng vào cái gì đó để nghiên cứu, sử dụng.
Kiểm tra và xử lý văn bản.
Xem xét, giải quyết vụ phạm lỗi nào đó.
Xử lý vi phạm theo quy định pháp luật.