Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xác định
[xác định]
|
to define; to determine; to specify
Western experts are studying the television film of the Iraqi president in military uniform to try to determine if it is Saddam Hussein.
Chuyên ngành Việt - Anh
xác định
[xác định]
|
Hoá học
determine
Kỹ thuật
determination
Sinh học
definition
Tin học
determination
Toán học
determination
Vật lý
determination
Xây dựng, Kiến trúc
determine
Từ điển Việt - Việt
xác định
|
động từ
Qua nghiên cứu để biết được chính xác.
Xác định di chỉ khảo cổ.
Vạch rõ để theo đó mà làm.
Xác định phương hướng nhiệm vụ.
tính từ
Được định trước một cách rõ ràng, chính xác.
Xác định nghĩa của một từ.