Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đúng
[đúng]
|
just; right; exactly; very
It happened the very same day that ...
right; true; correct; exact
To make the right/wrong choice
It would be more correct to use the subjunctive
Hanoi is the capital of Vietnam, true or false?
Từ điển Việt - Việt
đúng
|
tính từ
phù hợp với lẽ phải, sự thật
kể đúng nguyên văn; nói đúng lý
phù hợp với điều đã quy định
đo đúng quy cách; làm đúng việc
như con số, thời gian nêu ra
về đúng giờ; vừa đúng hai ngàn
thích hợp với yêu cầu khách quan
đồng hồ chạy đúng; đúng hẹn