Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất thải
[chất thải]
|
waste matter; waste
Industrial/radioactive/toxic waste
Chuyên ngành Việt - Anh
chất thải
[chất thải]
|
Hoá học
fag end
Sinh học
excreta
Từ điển Việt - Việt
chất thải
|
danh từ
rác và các vật bỏ đi khi không sử dụng nữa
chất thải công nghiệp; chất thải hạt nhân