Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phóng xạ
[phóng xạ]
|
radioactivity
radioactive
Radioactive isotope
Chuyên ngành Việt - Anh
phóng xạ
[phóng xạ]
|
Kỹ thuật
radioactive
Sinh học
radioactivity
Tin học
radioactive
Toán học
radioactive
Vật lý
radioactive
Xây dựng, Kiến trúc
radioactive
Từ điển Việt - Việt
phóng xạ
|
động từ
(vật lý) hiện tượng phát ra các tia an-pha, bê-ta, gam-ma do sự phân rã của hạt nhân
chất phóng xạ