Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khét tiếng
[khét tiếng]
|
infamous; notorious
This jailer is infamous/notorious for his cruelty; This jailer is notoriously cruel
Từ điển Việt - Việt
khét tiếng
|
tính từ
nổi tiếng xấu xa
Những tướng cướp gian ác khét tiếng đã quy thuận. (Ma Văn Kháng)