Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tàn ác
[tàn ác]
|
tính từ.
wicked, ruthless.
cruel, merciless, ruthless, bloodthirsty
Từ điển Việt - Việt
tàn ác
|
tính từ
độc ác, tàn bạo
(...) cái thói tàn ác của quân lính lệ, ai mà chịu nổi (Ngô Tất Tố)