Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cai ngục
[cai ngục]
|
Từ điển Việt - Việt
cai ngục
|
danh từ
người trông coi phạm nhân trong một nhà tù
Tiếng giày người cai ngục gõ đều đều như tiếng động bồn chồn của kim đồng hồ. (Chu Lai)