Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
môi trường
[môi trường]
|
environment
Bảo vệ
môi trường
To protect the environment
Môi trường
thiên nhiên
/
sinh thái
Natural/ecological environment
Một
môi trường
làm việc
thú vị
A pleasant working environment
Một
sản phẩm
không
gây
ô nhiễm
môi trường
An environment-friendly product
Làm việc
trong
môi trường
bệnh viện
/
học đường
có
an toàn
không
?
Is it safe to work in a hospital/school environment?
environmental
Trung tâm
thông tin
môi trường
Environmental information center
Các
bệnh
do
ô nhiễm
môi trường
gây ra
Enrironmental diseases
medium
Môi trường
khúc xạ
Refractive medium
Trong
môi trường
a-xít
In an acid medium
Chuyên ngành Việt - Anh
môi trường
[môi trường]
|
Kỹ thuật
environment, medium
Sinh học
media
Tin học
ambience, environment, medium
Từ điển Việt - Việt
môi trường
|
danh từ
nơi diễn ra một hiện tượng, một quá trình
không khí là môi trường truyền âm
toàn thể xã hội
môi trường làm việc tốt
hoàn cảnh trong đó sinh vật sống, phát triển
bảo vệ thiên nhiên, môi trường
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.