Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm việc
[làm việc]
|
to interrogate; to question; to grill
Tomorrow morning, the police will interrogate/question the suspects
I want to ask you questions about forged invoices
To be summoned by the boss
To summon the latecomers to the principal's office
to contact
Local authorities have contacted the victims' families to make the casualty list
to work
To work hard; to work assiduously
I like to work hard and play hard
We work an eight-hour day/a forty-hour week
Don't argue, get to work!
working
He spent his entire working life with our firm
40-hour workweek; working week of 40 hours
Five-day workweek policy
Từ điển Việt - Việt
làm việc
|
động từ
hoạt động công sức, trí óc nhằm đạt tới kết quả có ích
làm việc với tất cả lòng yêu nghề; chăm chỉ làm việc
hoạt động thường xuyên trong nghề nghiệp
làm việc ở toà soạn báo
tiến hành giải quyết công việc cụ thể với người nào đó
làm việc với nhân chứng
hoạt động, thực hiện chức năng cụ thể
máy móc làm việc bình thường