Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn
[bàn]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
table, desk
bàn
ăn
a dinner-table
bàn
vuông
a square table
bàn
gấp lại
được
,
bàn
xếp
a folding table
bàn
đặt
bên cạnh
giừơng
a bedside-table
bàn
trang điểm
,
bàn phấn
a dressing-table
bàn
bi-a
a billiard-table
khăn bàn
a table-cloth
bày
bàn ăn
to lay/set the table
dọn
bàn
(
sau khi ăn
)
to clear the table
bồi
bàn
waiter, waitress
bàn thờ
tổ tiên
an altar for ancestor cult
board
bàn
để
là
quần áo
an ironing-board
cân
bàn
a platform scale
cuốc
bàn
a field hoe
hội nghị
bàn
tròn
a round-table conference
goal, set
ghi
một
bàn
thắng
cho
đội
mình
to score a goal for one's team
thua
hai
bàn
trắng
to be beaten by two goals (sets) to nil
thắng
ba
bàn
thua
một
to win by three goals to one
game (of chess)
động từ
to discuss; debate, talk over
bàn
công tác
to discuss work, to talk shop
bàn
với nhau
về
cách làm
to discuss the way to do something
bàn tới bàn lui
mãi
mà
chưa
nhất trí
to discuss and discuss without reaching agreement
bài báo
này
bàn về
vấn đề
giải toả
nhà ổ chuột
this article discusses the problems of slum clearance
quyển sách
"
Bàn
về
chuyên chính vô sản
"
the book "On the dictatorship of the proletariat"
Chuyên ngành Việt - Anh
bàn
[bàn]
|
Kỹ thuật
desk
Sinh học
table
Tin học
desk
Vật lý
desk
Xây dựng, Kiến trúc
desk
Từ điển Việt - Việt
bàn
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
đồ dùng bằng gỗ, mặt phẳng, chân đứng
bàn học; bàn ăn; bàn làm việc
lần tính thắng hay thua trong trận đấu
thắng liên tiếp hai bàn; gỡ hoà bàn thua trông thấy
đánh cờ
Hết bàn này là nghỉ nhé!
từ chỉ những vật có mặt phẳng
bàn là; bàn bi-a
động từ
trao đổi ý kiến
bàn với nhau về kế hoạch mới; bàn tới bàn lui vẫn chưa xong
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.