Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cân
[cân]
|
danh từ
Scale, balance
to put (something) on a scale, to weigh (something)
a scale-beam
the scales of justice
Weight
to add (something) to increase the weight
to be light in weight
Catty ( 0,605kg)
Kilo
a kilo of sugar
động từ
To weigh
to weigh merchandise
to give short weight and measure
To make up (a prescription of galenical medicine)
To accept, to agree
to accept anything
tính từ
Balanced
the picture was hung without any sense of balance; the picture was hung askew
Isoceles
Equal
both sides' strength is equal; both sides are equal in strength
an unequal fight
Fair, impartial
How unfair Heaven is! There are those who have enough to spare, and there are those who rake in vain through their pockets
of equal talent; lock horns
Chuyên ngành Việt - Anh
cân
[cân]
|
Hoá học
scales
Vật lý
weigh
Xây dựng, Kiến trúc
weigh
Từ điển Việt - Việt
cân
|
danh từ
dụng cụ đo khối lượng
đặt lên cân
khối lượng được đo
thêm vào cho đủ cân
đơn vị cũ đo khối lượng bằng 16 lạng ta
một cân bằng 16 lạng ta
tên gọi thông thường của ki-lô gam
một cân gạo
động từ
xác định khối lượng của vật
cân hai lạng bột làm bánh
đo khối lượng bằng cái cân
cân thóc
bốc thuốc đông y
cân một chén tthuốc
tính từ
hai phía bằng nhau
đòn gánh rất cân
tam giác, hình thang có hai cạnh bên bằng nhau
tương đương nhau; ngang nhau
cân tài cân sức
công bằng