Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến đấu
[chiến đấu]
|
to fight; to combat; to struggle
To be fighting at the front
A heroic fighting spirit
To struggle under the glorious banner of socialism
To struggle with one's illness
To temper incessantly one's militant spirit
Từ điển Việt - Việt
chiến đấu
|
động từ
đánh nhau bằng vũ khí giữa các lực lượng
chiến đấu ngoài mặt trận; tinh thần chiến đấu anh dũng
chống chọi với khó khăn, trở ngại,...
chiến đấu với cái nghèo; chiến đấu chống lại bệnh tật
tính từ
có tính chất đấu tranh
chiến đấu giành quyền kiểm soát thị trường