Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt trận
[mặt trận]
|
battlefield; front
To fight at the front
To send two regiments to the front
News from the front
To achieve success on the ideological front
front
Islamic Salvation Front
Từ điển Việt - Việt
mặt trận
|
danh từ
nơi diễn ra các cuộc chiến
mặt trận phía Nam
lĩnh vực hoạt động có tổ chức
mặt trận sản xuất; mặt trận văn hoá
tổ chức gồm nhiều giai cấp hoặc nhiều nước liên minh với nhau nhằm mục đích chung
mặt trận giải phóng dân tộc