Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gặt hái
[gặt hái]
|
to reap; to harvest
To reap the fruit of one's labour
Từ điển Việt - Việt
gặt hái
|
động từ
đạt được, thu được kết quả tốt
gặt hái nhiều kết quả tốt đẹp; gặt hái nhiều giải thưởng lớn
gặt và thu hoạch mùa màng (nói khái quát)
Tháng năm gặt hái đã xong, Nhờ trời một mẫu năm nong thóc đầy. (ca dao)