Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lao động
[lao động]
|
labour; work
Paid work
Priority was given to female labour
xem làm việc 3, 4
As he was under working age, nobody employed him
International Labour Organization; ILO
Chuyên ngành Việt - Anh
lao động
[lao động]
|
Kinh tế
labour
Kỹ thuật
labor
Từ điển Việt - Việt
lao động
|
tính từ
người làm việc bằng chân tay hay trí óc
cần bao nhiêu lao động cho việc ấy?
việc làm cụ thể
nâng cao năng suất lao động
sức người bỏ ra trong việc làm cụ thể
cần bao nhiêu lao động cho việc ấy?
động từ
hoạt động có mục đích nhằm tạo lợi ích cho con người và xã hội
ai cũng phải lao động