Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân công
[nhân công]
|
manpower; labour; workforce
Manpower shortage; shortage of labour
Labour surplus
This factory is always short-handed (short-staffed)/overstaffed
To give top priority to labour-intensive industries
Từ điển Việt - Việt
nhân công
|
danh từ
sức lao động
cắt giảm nhân công
sức người làm nên
khan hiếm nhân công ngành xây dựng