Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ưu tiên
[ưu tiên]
|
preference; priority
Your name always comes high on the list of priorities
We always give priority to those who have waited longest; We always prioritize those who have waited longest
To settle a question as a (matter of) priority
Chuyên ngành Việt - Anh
ưu tiên
[ưu tiên]
|
Kinh tế
priority
Kỹ thuật
priority
Tin học
priority
Toán học
priority
Từ điển Việt - Việt
ưu tiên
|
tính từ
Được coi trọng hơn người khác.
Ưu tiên nhận người có kinh nghiệm.
động từ
Được hưởng quyền ưu tiên.
Ưu tiên hỗ trợ các gia đình bị nạn.