Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chờ đợi
[chờ đợi]
|
to wait; to await; to expect
To sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
To live in expectation
All things come to him who waits, provided he knows what he is waiting for
Từ điển Việt - Việt
chờ đợi
|
động từ
mong gặp được người hay sự việc sẽ xảy ra; xem chờ
chờ đợi mãi nó mới về; chờ đợi sốt ruột