Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quốc tế
[quốc tế]
|
international
International relations
International waters
International holidays
As an international soccer tournament held every four years, World Cup is considered the most popular sporting event in the world
(sử học) International (common name of various socialist organizations, all of which aspired to be expressions of supranational working-class solidarity)
Từ điển Việt - Việt
quốc tế
|
danh từ
các nước trên thế giới, trong quan hệ với nhau
thời sự quốc tế
tính từ
thuộc quan hệ giữa nhiều nước trên thế giới với nhau
hội nghị quốc tế