Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vòng thi đấu
[vòng thi đấu]
|
tournament
Quarterfinal match : One of four competitions in a tournament, whose winners go on to play in semifinal competitions.