Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày lễ
[ngày lễ]
|
holiday
Public holiday; Bank holiday; legal holiday
Next Monday is a (public) holiday
Từ điển Việt - Việt
ngày lễ
|
danh từ
ngày nghỉ do chính quyền qui định
ngày lễ quốc khánh