Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính thức
[chính thức]
|
official; formal
An official statement of the Foreign Ministry
Official news
To hold the official wedding ceremony
To pay a four-day official visit to Vietnam
legal; legitimate; rightful
Legal successor
full-fledged; standard
To form a full-fledged government in replacement of the provisional one
To be recognized as a full-fledged member after a year's probation
Standard time
Chuyên ngành Việt - Anh
chính thức
[chính thức]
|
Kinh tế
official
Từ điển Việt - Việt
chính thức
|
tính từ
được chính phủ hoặc cơ quan có quyền ban hành, thừa nhận
bản tuyên bố chính thức của bộ ngoại giao
đầy đủ điều kiện như quy định
thành viên chính thức của câu lạc bộ; người thừa kế chính thức
đúng cách thức pháp luật, tổ chức quy định
nhân viên chính thức của công ty; được công nhận đảng viên chính thức