Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảng viên
[đảng viên]
|
party member
Từ điển Việt - Việt
đảng viên
|
danh từ
thành viên trong tổ chức một chính đảng
bồi dưỡng đội ngũ đảng viên ngày càng vững mạnh
đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam, nói tắt