Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người thừa kế
[người thừa kế]
|
heir; heritor; inheritor; legatee; successor
Whom do you intend to choose as your successor?
To die without leaving any heirs; To die without issue
Rightful heir; Heir-at-law