Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chọn
[chọn]
|
động từ
To choose, to select, to pick out; make one's choice
woe will pick you if you're marked for woe.
choosy
take your pick
choose the right tme (for)
to choose a career
try before you trust; find the right man in the right place; find the right person to entrust with gold/valuable things
(prov.) in order to settle down we must choose the place, in order to make friends we must choose our partners
choose one's friends
crave the touchstone for the gold
Chuyên ngành Việt - Anh
chọn
[chọn]
|
Tin học
select
Vật lý
choice
Xây dựng, Kiến trúc
choice
Từ điển Việt - Việt
chọn
|
động từ
so sánh, xem xét để lấy cái mình vừa ý nhất
chọn mặt gửi vàng; chọn nghề