Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời cơ
[thời cơ]
|
chance; occasion; opportunity
I waited for my chance patiently
It will provide an excellent occasion (for ...)
To seize an opportunity
Chuyên ngành Việt - Anh
thời cơ
[thời cơ]
|
Kỹ thuật
opportunity
Từ điển Việt - Việt
thời cơ
|
danh từ
dịp thuận lợi, dịp thuận tiện đến trong thời gian ngắn
nắm lấy thời cơ; hãy nắm bắt thời cơ cho dù rất nhỏ